cabinets tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cabinets trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ cabinets tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
cabinets
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ cabinets
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
cabinets tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cabinets trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cabinets tiếng Anh nghĩa là gì.
cabinet /’kæbinit/
* danh từ
– tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)
=a medicine cabinet+ tủ đựng thuốc
=a filing cabinet+ tủ đựng hồ sơ
=a china cabinet+ tủ đựng cốc tách bát đĩa
– vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)
– nội các, chính phủ
=cabinet minister+ thành viên nội các, bộ trưởng
=cabinet minister+ thành viên nội các, bộ trưởng
=cabinet council+ hội đồng nội các; hội đồng chính phủ
=cabinet crisis+ khủng hoảng nội các
– phòng riêngcabinet
– (Tech) tủ hồ sơ; phòng, buồng; hộp
Thuật ngữ liên quan tới cabinets
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cabinets trong tiếng Anh
cabinets có nghĩa là: cabinet /’kæbinit/* danh từ- tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)=a medicine cabinet+ tủ đựng thuốc=a filing cabinet+ tủ đựng hồ sơ=a china cabinet+ tủ đựng cốc tách bát đĩa- vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)- nội các, chính phủ=cabinet minister+ thành viên nội các, bộ trưởng=cabinet minister+ thành viên nội các, bộ trưởng=cabinet council+ hội đồng nội các; hội đồng chính phủ=cabinet crisis+ khủng hoảng nội các- phòng riêngcabinet- (Tech) tủ hồ sơ; phòng, buồng; hộp
Đây là cách dùng cabinets tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cabinets tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
cabinet /’kæbinit/* danh từ- tủ (có nhiều ngăn tiếng Anh là gì?
đựng đồ dạc quý)=a medicine cabinet+ tủ đựng thuốc=a filing cabinet+ tủ đựng hồ sơ=a china cabinet+ tủ đựng cốc tách bát đĩa- vỏ (máy thu thanh tiếng Anh là gì?
máy ghi âm)- nội các tiếng Anh là gì?
chính phủ=cabinet minister+ thành viên nội các tiếng Anh là gì?
bộ trưởng=cabinet minister+ thành viên nội các tiếng Anh là gì?
bộ trưởng=cabinet council+ hội đồng nội các tiếng Anh là gì?
hội đồng chính phủ=cabinet crisis+ khủng hoảng nội các- phòng riêngcabinet- (Tech) tủ hồ sơ tiếng Anh là gì?
phòng tiếng Anh là gì?
buồng tiếng Anh là gì?
hộp