boil tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng boil trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ boil tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
boil (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ boilBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
boil tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ boil trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ boil tiếng Anh nghĩa là gì.
boil /bɔil/
* danh từ
– (y học) nhọt, đinh* danh từ
– sự sôi; điểm sôi
=to bring to the boil+ đun sôi
=to come to the boil+ bắt đầu sôi
=to be at the boil+ ở điểm sôi, đang sôi* động từ
– sôi
– đun sôi, nấu sôi; luộc
– (nghĩa bóng) sục sôi
=to boil over with indignation+ sục sôi căm phẫn
=to make one’s blood boil+ làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên
!to boil away
– tiếp tục sôi
– sôi cạn; nấu đặc lại
!to boil down
– nấu đặc lại; cô đặc lại
– tóm tắt lại, rút lại
=the matter boils down to this+ việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này
!to boil over
– sôi tràn ra
!boiled shirt
– sơ mi là cứng ngực
!to keep the pot boiling
– (xem) pot
Thuật ngữ liên quan tới boil
Tóm lại nội dung ý nghĩa của boil trong tiếng Anh
boil có nghĩa là: boil /bɔil/* danh từ- (y học) nhọt, đinh* danh từ- sự sôi; điểm sôi=to bring to the boil+ đun sôi=to come to the boil+ bắt đầu sôi=to be at the boil+ ở điểm sôi, đang sôi* động từ- sôi- đun sôi, nấu sôi; luộc- (nghĩa bóng) sục sôi=to boil over with indignation+ sục sôi căm phẫn=to make one’s blood boil+ làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên!to boil away- tiếp tục sôi- sôi cạn; nấu đặc lại!to boil down- nấu đặc lại; cô đặc lại- tóm tắt lại, rút lại=the matter boils down to this+ việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này!to boil over- sôi tràn ra!boiled shirt- sơ mi là cứng ngực!to keep the pot boiling- (xem) pot
Đây là cách dùng boil tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ boil tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
boil /bɔil/* danh từ- (y học) nhọt tiếng Anh là gì?
đinh* danh từ- sự sôi tiếng Anh là gì?
điểm sôi=to bring to the boil+ đun sôi=to come to the boil+ bắt đầu sôi=to be at the boil+ ở điểm sôi tiếng Anh là gì?
đang sôi* động từ- sôi- đun sôi tiếng Anh là gì?
nấu sôi tiếng Anh là gì?
luộc- (nghĩa bóng) sục sôi=to boil over with indignation+ sục sôi căm phẫn=to make one’s blood boil+ làm cho máu sôi lên tiếng Anh là gì?
làm giận sôi lên!to boil away- tiếp tục sôi- sôi cạn tiếng Anh là gì?
nấu đặc lại!to boil down- nấu đặc lại tiếng Anh là gì?
cô đặc lại- tóm tắt lại tiếng Anh là gì?
rút lại=the matter boils down to this+ việc rút lại là thế này tiếng Anh là gì?
việc chung quy là thế này!to boil over- sôi tràn ra!boiled shirt- sơ mi là cứng ngực!to keep the pot boiling- (xem) pot