band tiếng Anh là gì?

Related Articles

band tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng band trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ band tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm band tiếng Anh

band

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ band

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

band tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ band trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ band tiếng Anh nghĩa là gì.

band /bænd/

* danh từ

– dải, băng, đai, nẹp

– dải đóng gáy sách

– (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm…)

– (vật lý) dải băng

=frequency band+ dải tần số

=short-waved band+ rađiô băng sóng ngắn

* ngoại động từ

– buộc dải, buộc băng, đóng đai

– làm nẹp

– kẻ, vạch, gạch

* danh từ

– đoàn, toán, lũ, bọn, bầy

– dàn nhạc, ban nhạc

=string band+ dàn nhạc đàn dây

!when the band begins to play

– khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng

* ngoại động từ

– tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy

band

– (Tech) dải, băng, dãy

band

– dải băng bó

– b. of semigroup bó nửa nhóm

Thuật ngữ liên quan tới band

Tóm lại nội dung ý nghĩa của band trong tiếng Anh

band có nghĩa là: band /bænd/* danh từ- dải, băng, đai, nẹp- dải đóng gáy sách- (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm…)- (vật lý) dải băng=frequency band+ dải tần số=short-waved band+ rađiô băng sóng ngắn* ngoại động từ- buộc dải, buộc băng, đóng đai- làm nẹp- kẻ, vạch, gạch* danh từ- đoàn, toán, lũ, bọn, bầy- dàn nhạc, ban nhạc=string band+ dàn nhạc đàn dây!when the band begins to play- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng* ngoại động từ- tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầyband- (Tech) dải, băng, dãyband- dải băng bó- b. of semigroup bó nửa nhóm

Đây là cách dùng band tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ band tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

band /bænd/* danh từ- dải tiếng Anh là gì?

băng tiếng Anh là gì?

đai tiếng Anh là gì?

nẹp- dải đóng gáy sách- (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu tiếng Anh là gì?

quan toà tiếng Anh là gì?

viện sĩ hàn lâm…)- (vật lý) dải băng=frequency band+ dải tần số=short-waved band+ rađiô băng sóng ngắn* ngoại động từ- buộc dải tiếng Anh là gì?

buộc băng tiếng Anh là gì?

đóng đai- làm nẹp- kẻ tiếng Anh là gì?

vạch tiếng Anh là gì?

gạch* danh từ- đoàn tiếng Anh là gì?

toán tiếng Anh là gì?

lũ tiếng Anh là gì?

bọn tiếng Anh là gì?

bầy- dàn nhạc tiếng Anh là gì?

ban nhạc=string band+ dàn nhạc đàn dây!when the band begins to play- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng* ngoại động từ- tụ họp thành đoàn tiếng Anh là gì?

tụ họp thành toán tiếng Anh là gì?

tụ họp thành bầyband- (Tech) dải tiếng Anh là gì?

băng tiếng Anh là gì?

dãyband- dải băng bó- b. of semigroup bó nửa nhóm

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories