band-aid trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Give him a BandAid and a blow pop.

Hãy băng vãi cho anh ấy nữa nhé.

OpenSubtitles2018. v3

Do you have a BandAid and antibiotic cream?

Anh có băng cá nhân và thuốc kháng sinh không?

OpenSubtitles2018. v3

A bandaid and it was sorted.

Băng một cái là xong thôi.

OpenSubtitles2018. v3

Sometimes you might put a BandAid in place to try and temporarily stop the pain.

Đôi khi bạn sẽ dùng băng cứu thương để cố gắng tạm thời ngừng cơn đau.

ted2019

The proceeds of “Father and Son” were donated to the Band Aid charity.

Số tiền thu được của “Father and Son” đã được tặng cho tổ chức từ thiện Band Aid.

WikiMatrix

“Canadian single certifications – Band Aid – Do They Know It’s Christmas?”.

Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2012. ^ “Canada single certifications – Band Aid – Do They Know It’s Christmas?”.

WikiMatrix

Should last you a couple of months, but it’s just a bandaid fix.

Chắc sẽ trụ được vài tháng, nhưng nó chỉ là trong thời điểm tạm thời thôi .

OpenSubtitles2018. v3

An old bandaid.

Một băng dán cá nhân

OpenSubtitles2018. v3

It’s a bandaid for your own fears.

Đó là thứ sơ cứu cho nỗi sợ hãi của chính ông.

OpenSubtitles2018. v3

Band Aid 30: One Direction among celebrity line-up”.

30 tháng 11 năm 2016. ^ “Band Aid 30: One Direction among celebrity line-up”.

WikiMatrix

Just rip off the bandaid.

Cắt đứt là xong.

OpenSubtitles2018. v3

Remove all gloves, rings, watches, bracelets, jewelry, BandAids and bandages.

Tháo hết găng tay, nhẫn, đồng hồ, vòng, nữ trang, băng tay, băng y tế.

OpenSubtitles2018. v3

“Do They Know It’s Christmas?”: “Band Aid 30″.

Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2015. “Do They Know It’s Christmas?”: “Band Aid 30”.

WikiMatrix

Senator Dirksen’s so-called amendments are like putting a BandAid on a cancer.

Cái gọi là sửa đổi của thượng nghị sĩ Dirksen giống như dán băng cứu thương lên chỗ ung thư.

OpenSubtitles2018. v3

You know I don’t like to rip off bandaids.

Em biết anh không thích phũ mà.

OpenSubtitles2018. v3

Band Aid, Live Aid.

của nhóm Band Aid trong đêm âm nhạc Live Aid.

ted2019

E. ^ Total includes Band Aid 20.

E. ^ Bao gồm với Band Aid 20.

WikiMatrix

Rip the BandAid.

Thà một lần đau. Chào anh .

OpenSubtitles2018. v3

Band Aid 30: “Band Aid 30 Chart History”.

Bài viết chính: Band Aid 30.

WikiMatrix

An old bandaid

Một băng dán cá nhân

opensubtitles2

Perhaps you could toss me a bandaid… or some antibacterial cream.

Anh có thể ném cho tôi một cuộn băng… hay thuốc bôi sát trùng.

OpenSubtitles2018. v3

You can turn around, or go in and rip the BandAid off.

Cậu có thể quay về hoặc cậu sẽ tách nhóm Band aid ra.

OpenSubtitles2018. v3

Okay, a toothbrush, toothpaste… … razor, mouthwash, deodorant, floss, BandAids, shaving cream, after shave.

Okay, bàn chải, kem đánh răng dao cạo, kem cạo râu, chất khử mùi, quần áo tắm, nước súc miệng .

OpenSubtitles2018. v3

Let’s go get a bandaid.

Chúng ta lấy miếng băng gạc.

OpenSubtitles2018. v3

There is hurt, here, that cannot be fixed by BandAids or poetry.

Có những nỗi buồn mà cao dán hay thơ ca cũng không thể xoa dịu được

QED

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories