bận rộn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Tôi thích bận rộn.

I like being busy.

tatoeba

Liệu Tom có thật sự bận rộn như cậu ấy nói?

Could Tom really be as busy as he says he is?

Tatoeba-2020. 08

Vị giám trợ nói: “Chúng tôi giữ cho Alex luôn bận rộn.

The bishop said: “We kept Alex busy.

LDS

Tại sao bận rộn trong công việc Nước Trời là điều quan trọng?

Why is it important to keep busy in Kingdom activities?

jw2019

Còn những người Anh lại bận rộn với những cuộc chiến tranh.

And England was busy fighting wars.

Literature

Từ đó tôi bận rộn với việc phạm lỗi vì cha

From then on, I was busy committing sins for Dad.

OpenSubtitles2018. v3

Em thấy anh vô cùng bận rộn khi em tới đây.

You really had your hands full when I got in.

OpenSubtitles2018. v3

Một trong những mùa bận rộn gần đây nhất là năm 2013.

One of the most recent busy seasons was 2013.

WikiMatrix

Khi ngọn lửa bùng lên, ông quá bận rộn với đại tướng.

When the fire started, you were busy with the general.

OpenSubtitles2018. v3

Bận rộn trong công việc của Đức Giê-hô-va che chở chúng ta như thế nào?

How is keeping busy in God’s service a protection?

jw2019

Rose (đã trở thành bà Rose Wilder Lane) sống một cuộc sống trọn vẹn và bận rộn.

Rose Wilder Lane) led a full and busy life.

Literature

Không, hãy làm cho những người khác bận rộn.

No, keep the others busy.

OpenSubtitles2018. v3

Lady Capulet, bạn bận rộn, ho? cần bạn giúp đỡ của tôi?

LADY CAPULET What, are you busy, ho? need you my help?

QED

Sao lại đi chơi trong khi phải việc bận rộn chứ!

Why would you play hooky when you should be busy working.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không biết, anh là dạng bận rộn.

I don’t know, I’m kind of busy.

OpenSubtitles2018. v3

Anh bận rộn dữ hả?

You’ve been busy.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng sự thật là, nhàn rỗi là một thứ rất bận rộn.

But the fact is that, leisure is a very busy thing.

ted2019

Ban kế toán lúc đó đang bận rộn đếm số tiền vừa nhận từ các quầy vé.

The financial department was still busy counting the money it had just received from the ticket offices.

jw2019

Rip, bọn tôi bận rộn quá nè.

Rip, we’re kind of outnumbered here.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang bận rộn.

You’re busy.

QED

Tom là một người rất bận rộn.

Tom is a very busy person.

tatoeba

Vì thế cho nên vì sao mà sếp trông có vẻ quá bận rộn.

Is that why you’re so restless?

OpenSubtitles2018. v3

Tom trông có vẻ bận rộn.

Tom seems to be busy.

tatoeba

Addams và một người bạn khác đi đến Luân Đôn mà không có Starr vì đang bận rộn.

Addams and another friend traveled to London without Starr, who was busy.

WikiMatrix

Tương tự, bạn đang có một đời sống bận rộn.

Similarly, your life is busy now.

jw2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories