Đã nghe: 220K lần
Nội dung chính
- ball ví dụ trong câu
- Bản dịch của ball
- Định nghĩa của ball
- Từ đồng nghĩa với ball
- British Open 2017
- U.S. Open 2017 pronunciation guide
- The Open Championship
- US Open Golf Championship
- Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
- ball ví dụ trong câu
- Bản dịch của ball
- Từ đồng nghĩa với ball
- Bản dịch của ball
- Bản dịch của ball
- Bản dịch của ball
- Bản dịch của ball
- Bản dịch của ball
- Bản dịch của ball
- Bản dịch của ball
- Bản dịch của ball
- Bản dịch của ball
trong :
- noun
- kids
- toy
- fun
- verb
- slang
- dance
- body part
- sports
- Cool
- Oxford 3000
- car
- zunañeñe
- surname
- Tiếng Anh
- Tiếng Đức
- Tiếng Catalonia
- Tiếng Estonia
- Tiếng Luxembourg
- Tiếng Uzbekistan
- Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Hạ Đức
- Tiếng Iceland
- Tiếng Na Uy
- Tiếng Đức Pennsylvania
ball phát âm trong Tiếng Anh [en] bɔːl Thổ âm:
Âm giọng Mỹ Âm giọng Anh Các âm giọng khác Âm giọng Mỹ
Bạn đang đọc: Ball đọc tiếng Anh là gì
- phát âm ball Phát âm của rdbedsole (Nam từ Hoa Kỳ)
13 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm ball Phát âm của JessicaMS (Nữ từ Hoa Kỳ)
3 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm ball Phát âm của zac1002 (Nam từ Hoa Kỳ)
2 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm ball Phát âm của tebe (Từ Hoa Kỳ)
1 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm ball Phát âm của snape (Nam từ Hoa Kỳ)
1 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm ball Phát âm của mikebill (Nam từ Hoa Kỳ)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm ball Phát âm của nostalgiaddict (Nữ từ Hoa Kỳ)
– 2 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x Âm giọng Anh
- phát âm ball Phát âm của mattf789 (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)
2 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm ball Phát âm của eggypp (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)
1 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm ball Phát âm của Embo (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm ball Phát âm của LizJ (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)
– 2 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x Các âm giọng khác
- phát âm ball Phát âm của Alyssandra (Nữ từ Canada)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm ball Phát âm của ezmon (Nam từ Costa Rica)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm ball trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ ball trong Tiếng Anh :
- Google+
- Email Cụm từ
ball ví dụ trong câu
Have a ball phát âm Have a ball Phát âm của Homophone (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)
Have a ball phát âm Have a ball Phát âm của jnaglick (Nam từ Hoa Kỳ)
Have a ball phát âm Have a ball Phát âm của CherryX (Nam từ Hoa Kỳ)
Have a ball phát âm Have a ball Phát âm của rdbedsole (Nam từ Hoa Kỳ)
The ball is in your court phát âm The ball is in your court Phát âm của sarahjaynelong (Nữ từ New Zealand) Bản dịch
Bản dịch của ball
Định nghĩa – Từ đồng nghĩa tương quan
Định nghĩa của ball
- round object that is hit or thrown or kicked in games
- a solid projectile that is shot by a musket
- an object with a spherical shape
Từ đồng nghĩa với ball
- phát âm sphere sphere [en]
- phát âm globe globe [en]
- phát âm orb orb [en]
- phát âm pellet pellet [en]
- phát âm baseball baseball [en]
- phát âm football football [en]
- phát âm shot shot [en]
- phát âm Shell Shell [en]
- phát âm round round [en]
- phát âm projectile projectile [en] Hướng dẫn – Sự kiện Sự kiện
British Open 2017
Learn to pronounce the names of golf players in the British Open 2017. 16/07/2017
U.S. Open 2017 pronunciation guide
Learn to pronounce the names of golfers in U.S. Open 15/06/2017
The Open Championship
Pronunciation guide to golf’s flagship sự kiện in the UK 14/07/2016
US Open Golf Championship
How do you pronounce the names of the golfers ? 13/06/2016
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
ball phát âm trong Tiếng Đức [ de ]
- phát âm ball Phát âm của Vortarulo (Nam từ Đức)
5 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm ball Phát âm của Thonatas (Nam từ Đức)
3 bình chọn Tốt Tệ
Xem thêm: Lớp Urban Dance Là Gì – Bạn Đã Biết Gì Về Nhảy Hiện Đại
Thêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm ball Phát âm của ReinerSelbstschuss (Nữ từ Đức)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm ball trong Tiếng Đức Chia sẻ phát âm từ ball trong Tiếng Đức :
- Google+
- Email Cụm từ
ball ví dụ trong câu
am Ball bleiben phát âm am Ball bleiben Phát âm của firmian ( Nam từ Đức )
den Ball flach halten phát âm den Ball flach halten Phát âm của Bartleby ( Nam từ Đức ) Bản dịch
Bản dịch của ball
Từ đồng nghĩa tương quan
Từ đồng nghĩa với ball
- phát âm Tanzvergnügen Tanzvergnügen [de]
- phát âm Tanzabend Tanzabend [de]
- phát âm party party [de]
- phát âm Sphäre Sphäre [de]
- phát âm Spielball Spielball [de]
- phát âm Budenzauber Budenzauber [de]
- tanzveranstaltung (f)
- tanzerei
- festball
- feier (f)
ball phát âm trong Tiếng Catalonia [ ca ]
- phát âm ball Phát âm của poniol (Nam từ Tây Ban Nha)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm ball trong Tiếng Catalonia Chia sẻ phát âm từ ball trong Tiếng Catalonia :
- Google+
- Email Bản dịch
Bản dịch của ball
ball phát âm trong Tiếng Estonia [ et ]
- phát âm ball Phát âm của Vaikus (Nam từ Estonia)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm ball trong Tiếng Estonia Chia sẻ phát âm từ ball trong Tiếng Estonia :
- Google+
- Email Bản dịch
Bản dịch của ball
ball phát âm trong Tiếng Luxembourg [ lb ]
- phát âm ball Phát âm của piral58 (Nam từ Luxembourg)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm ball trong Tiếng Luxembourg Chia sẻ phát âm từ ball trong Tiếng Luxembourg :
- Google+
- Email Bản dịch
Bản dịch của ball
ball phát âm trong Tiếng Uzbekistan [ uz ]
- phát âm ball Phát âm của Makhmudkhon (Nam từ Uzbekistan)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm ball trong Tiếng Uzbekistan Chia sẻ phát âm từ ball trong Tiếng Uzbekistan :
- Google+
- Email Bản dịch
Bản dịch của ball
ball phát âm trong Tiếng Thụy Điển [ sv ]
- phát âm ball Phát âm của RobertBeckius (Nam từ Thụy Điển)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm ball trong Tiếng Thụy Điển Chia sẻ phát âm từ ball trong Tiếng Thụy Điển :
- Google+
- Email Bản dịch
Bản dịch của ball
ball phát âm trong Tiếng Hạ Đức [ nds ]
- phát âm ball Phát âm của Bartleby (Nam từ Đức)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm ball trong Tiếng Hạ Đức Chia sẻ phát âm từ ball trong Tiếng Hạ Đức :
- Google+
- Email Bản dịch
Bản dịch của ball
ball phát âm trong Tiếng Iceland [ is ]
- phát âm ball Phát âm của Gudrun (Nữ từ Iceland)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm ball trong Tiếng Iceland Chia sẻ phát âm từ ball trong Tiếng Iceland :
- Google+
- Email Bản dịch
Bản dịch của ball
ball phát âm trong Tiếng Na Uy [ no ]
- phát âm ball Phát âm của Aleco (Nam từ Na Uy)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm ball Phát âm của Onomatopoeia (Nữ từ Na Uy)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm ball trong Tiếng Na Uy Chia sẻ phát âm từ ball trong Tiếng Na Uy :
- Google+
- Email Bản dịch
Bản dịch của ball
ball phát âm trong Tiếng Đức Pennsylvania [ pdc ]
- phát âm ball Phát âm của sawardja (Nam từ Hoa Kỳ)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
Xem thêm: Valentino (công ty) – Wikipedia tiếng Việt
Bạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm ball trong Tiếng Đức Pennsylvania Chia sẻ phát âm từ ball trong Tiếng Đức Pennsylvania :
- Google+
- Email Bản dịch
Bản dịch của ball
ball đang chờ phát âm trong:
- Ghi âm từ ball ball [an] Bạn có biết cách phát âm từ ball?
- Ghi âm từ ball ball [es – es] Bạn có biết cách phát âm từ ball?
- Ghi âm từ ball ball [es – latam] Bạn có biết cách phát âm từ ball?
- Ghi âm từ ball ball [es – other] Bạn có biết cách phát âm từ ball?
- Ghi âm từ ball ball [wo] Bạn có biết cách phát âm từ ball?
- Ghi âm từ ball ball [vmf] Bạn có biết cách phát âm từ ball?
- Ghi âm từ ball ball [crh] Bạn có biết cách phát âm từ ball?
Từ ngẫu nhiên : advertisement, decadence, graduated, comfortable, onion