balanced tiếng Anh là gì?

Related Articles

balanced tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng balanced trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ balanced tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm balanced tiếng Anh

balanced

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ balanced

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

balanced tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ balanced trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ balanced tiếng Anh nghĩa là gì.

balanced

– (Tech) được cân bằng

balanced

– được cân bằngbalance /’bæləns/

* danh từ

– cái cân

=precision balance+ cân chính xác, cân tiểu ly

=analytical balance+ cân phân tích

– sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân

=balance of forces+ cán cân lực lượng

=balance of power+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước

=to keep one’s balance+ giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh

=to lose one’s balance+ mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí

=to be off one’s balance+ ngã (vì mất thăng bằng); bối rối

– sự cân nhắc kỹ

=on balance+ sau khi cân nhắc kỹ

– sự thăng trầm của số mệnh

– (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình

– đối trọng

– quả lắc (đồng hồ)

– (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán

=to strikle a balance+ làm bản quyết toán

– sai ngạch; số còn lại, số dư

=balance in hand+ sai ngạch thừa

=balance due+ sai ngạch thiếu

– (nghệ thuật) sự cân xứng

!to be (tremble, swing, hang) in the balance

– do dự, lưỡng lự

– ở vào tình trạng (nguy ngập)

!the balance of advantage lies with him

– anh ta ở vào thế có lợi

!to hold the balance even between two parties

– cầm cân nảy mực

!to turn balance

– (xem) turn

* ngoại động từ

– làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng

– làm cho cân xứng

– cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)

– (thương nghiệp) quyết toán

=to balance the accounts+ quyết toán các khoản chi thu

* nội động từ

– do dự, lưỡng lự

=to balance a long time before coming to a decision+ do dự lâu trước khi quyết định

– cân nhau, cân xứng

=the penalty does not balance with the offence+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi

– (thương nghiệp) cân bằng

=the accounts don’t balance+ sổ sách không cân bằng

balance

– (Tech) cân bằng, thăng bằng; cái cân

balance

– cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: (toán kinh tế)cán cân thanh toán

– dynamic b. cân động lực

– spring b. cân lò xo

– static b. cân tĩnh học

– torsion b (vật lí) cân xoắn

Thuật ngữ liên quan tới balanced

Tóm lại nội dung ý nghĩa của balanced trong tiếng Anh

balanced có nghĩa là: balanced- (Tech) được cân bằngbalanced- được cân bằngbalance /’bæləns/* danh từ- cái cân=precision balance+ cân chính xác, cân tiểu ly=analytical balance+ cân phân tích- sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân=balance of forces+ cán cân lực lượng=balance of power+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước=to keep one’s balance+ giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh=to lose one’s balance+ mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí=to be off one’s balance+ ngã (vì mất thăng bằng); bối rối- sự cân nhắc kỹ=on balance+ sau khi cân nhắc kỹ- sự thăng trầm của số mệnh- (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình- đối trọng- quả lắc (đồng hồ)- (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán=to strikle a balance+ làm bản quyết toán- sai ngạch; số còn lại, số dư=balance in hand+ sai ngạch thừa=balance due+ sai ngạch thiếu- (nghệ thuật) sự cân xứng!to be (tremble, swing, hang) in the balance- do dự, lưỡng lự- ở vào tình trạng (nguy ngập)!the balance of advantage lies with him- anh ta ở vào thế có lợi!to hold the balance even between two parties- cầm cân nảy mực!to turn balance- (xem) turn* ngoại động từ- làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng- làm cho cân xứng- cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)- (thương nghiệp) quyết toán=to balance the accounts+ quyết toán các khoản chi thu* nội động từ- do dự, lưỡng lự=to balance a long time before coming to a decision+ do dự lâu trước khi quyết định- cân nhau, cân xứng=the penalty does not balance with the offence+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi- (thương nghiệp) cân bằng=the accounts don’t balance+ sổ sách không cân bằngbalance- (Tech) cân bằng, thăng bằng; cái cânbalance- cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: (toán kinh tế)cán cân thanh toán- dynamic b. cân động lực- spring b. cân lò xo- static b. cân tĩnh học- torsion b (vật lí) cân xoắn

Đây là cách dùng balanced tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ balanced tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

balanced- (Tech) được cân bằngbalanced- được cân bằngbalance /’bæləns/* danh từ- cái cân=precision balance+ cân chính xác tiếng Anh là gì?

cân tiểu ly=analytical balance+ cân phân tích- sự thăng bằng sự cân bằng tiếng Anh là gì?

cán cân=balance of forces+ cán cân lực lượng=balance of power+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước=to keep one’s balance+ giữ thăng bằng tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng) bình tĩnh=to lose one’s balance+ mất thăng bằng tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng) mất bình tĩnh tiếng Anh là gì?

rối trí=to be off one’s balance+ ngã (vì mất thăng bằng) tiếng Anh là gì?

bối rối- sự cân nhắc kỹ=on balance+ sau khi cân nhắc kỹ- sự thăng trầm của số mệnh- (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình tiếng Anh là gì?

toà thiên bình- đối trọng- quả lắc (đồng hồ)- (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi tiếng Anh là gì?

bản quyết toán=to strikle a balance+ làm bản quyết toán- sai ngạch tiếng Anh là gì?

số còn lại tiếng Anh là gì?

số dư=balance in hand+ sai ngạch thừa=balance due+ sai ngạch thiếu- (nghệ thuật) sự cân xứng!to be (tremble tiếng Anh là gì?

swing tiếng Anh là gì?

hang) in the balance- do dự tiếng Anh là gì?

lưỡng lự- ở vào tình trạng (nguy ngập)!the balance of advantage lies with him- anh ta ở vào thế có lợi!to hold the balance even between two parties- cầm cân nảy mực!to turn balance- (xem) turn* ngoại động từ- làm cho thăng bằng tiếng Anh là gì?

làm cho cân bằng- làm cho cân xứng- cân nhắc (một vấn đề tiếng Anh là gì?

một giải pháp)- (thương nghiệp) quyết toán=to balance the accounts+ quyết toán các khoản chi thu* nội động từ- do dự tiếng Anh là gì?

lưỡng lự=to balance a long time before coming to a decision+ do dự lâu trước khi quyết định- cân nhau tiếng Anh là gì?

cân xứng=the penalty does not balance with the offence+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi- (thương nghiệp) cân bằng=the accounts don’t balance+ sổ sách không cân bằngbalance- (Tech) cân bằng tiếng Anh là gì?

thăng bằng tiếng Anh là gì?

cái cânbalance- cái cân tiếng Anh là gì?

sự cân bằng tiếng Anh là gì?

quả lắc đồng hồ tiếng Anh là gì?

đối trọng: (toán kinh tế)cán cân thanh toán- dynamic b. cân động lực- spring b. cân lò xo- static b. cân tĩnh học- torsion b (vật lí) cân xoắn

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories