ascend tiếng Anh là gì?

Related Articles

ascend tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ascend trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ ascend tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ascend tiếng Anh

ascend

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ascend

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

ascend tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ascend trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ascend tiếng Anh nghĩa là gì.

ascend /ə’send/

* nội động từ

– lên, thăng

=to ascend in rank+ thăng cấp

=to ascend towards the source of a river+ đi ngược lên dòng sông

– dốc lên (con đường)

=the path began to ascend+ con đường bắt đầu dốc lên

– cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)

– ngược (dòng thời gian)

* ngoại động từ

– trèo lên; lên

=to ascend a mountain+ trèo núi

=to ascend a river+ đi ngược dòng sông

=to ascend the throne+ lên ngôi vua

ascend

– tăng, tiến, đi lên, trềo lên

Thuật ngữ liên quan tới ascend

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ascend trong tiếng Anh

ascend có nghĩa là: ascend /ə’send/* nội động từ- lên, thăng=to ascend in rank+ thăng cấp=to ascend towards the source of a river+ đi ngược lên dòng sông- dốc lên (con đường)=the path began to ascend+ con đường bắt đầu dốc lên- cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)- ngược (dòng thời gian)* ngoại động từ- trèo lên; lên=to ascend a mountain+ trèo núi=to ascend a river+ đi ngược dòng sông=to ascend the throne+ lên ngôi vuaascend- tăng, tiến, đi lên, trềo lên

Đây là cách dùng ascend tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ascend tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

ascend /ə’send/* nội động từ- lên tiếng Anh là gì?

thăng=to ascend in rank+ thăng cấp=to ascend towards the source of a river+ đi ngược lên dòng sông- dốc lên (con đường)=the path began to ascend+ con đường bắt đầu dốc lên- cao lên tiếng Anh là gì?

cất cao lên (giọng nói tiếng Anh là gì?

âm thanh)- ngược (dòng thời gian)* ngoại động từ- trèo lên tiếng Anh là gì?

lên=to ascend a mountain+ trèo núi=to ascend a river+ đi ngược dòng sông=to ascend the throne+ lên ngôi vuaascend- tăng tiếng Anh là gì?

tiến tiếng Anh là gì?

đi lên tiếng Anh là gì?

trềo lên

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories