amigo trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Tây Ban Nha-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Tú eres el único amigo de este capítulo que me gustaría conservar.

Anh là người bạn duy nhất trong chương này mà tôi muốn giữ.

OpenSubtitles2018. v3

Puede que a esas “almas abatidas” les parezca que les falta valor y que no son capaces de superar los obstáculos sin el apoyo de una mano amiga.

( 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5 : 14 ) Có lẽ những người “ ngã lòng ” thấy rằng mình thiếu can đảm và mạnh mẽ và họ không hề vượt qua những trở ngại trước mặt mà không có người giúp .

jw2019

Mi amigo, al igual que quizás algunos de ustedes, hizo la elocuente pregunta de la canción de la Primaria: “Padre Celestial, dime, ¿estás ahí?”

Có lẽ giống như một số anh chị em, bạn tôi đã hỏi câu hỏi thật sâu sắc mà đã được diễn đạt trong bài hát của Hội Thiếu Nhi “Cha Thiên Thượng ơi, Cha có thật sự hiện hữu không?”

LDS

Un cristiano joven afirma: “Algunos de mis amigos salían con no Testigos.

Một anh Nhân Chứng trẻ từng chơi với vài bạn trong hội thánh, những người này hẹn hò với người ngoài.

jw2019

Y soy amigo de toda la naturaleza. ¿Quieres más?

Muốn chút nữa không ?

OpenSubtitles2018. v3

¿Y tus amigos?

Bạn của anh thì sao?

OpenSubtitles2018. v3

Un amigo mío me mandó una vez una postal de allí.

Một người bạn của em đã có lần gởi cho em một bưu thiếp từ đó.

OpenSubtitles2018. v3

Últimamente tiene muchas nuevas amigas.

Chị cũng có nhiều bạn đấy chứ.

OpenSubtitles2018. v3

En la siguiente visita, ¡tanto su familia como sus amigos y vecinos estaban preparados para estudiar la Biblia!

Lần sau nữa thì có gia đình bà cùng với bạn bè và người hàng xóm đã sẵn sàng để dự buổi học Kinh-thánh!

jw2019

Dirk, él es mi amigo Ross.

Dirk, đây là bạn tốt của tớ Ross.

OpenSubtitles2018. v3

Vamos a saludar a tus amigos.

bao nhiêu người ? Hãy gọi chúng ra đây !

OpenSubtitles2018. v3

Usted y su amigo pijo de ahí.

Anh và người bạn của anh ở đằng kia.

OpenSubtitles2018. v3

Comparen eso a una experiencia diferente que tuve con una querida amiga que no era miembro de la Iglesia a quien había conocido durante mucho tiempo.

Điều này tương phản với một kinh nghiệm khác mà tôi có với một người bạn đáng mến không phải là tín hữu mà tôi đã quen biết rất lâu.

LDS

No estaría donde estoy hoy si no fuera por mi familia, mis amigos, mis colegas, y tantos extraños que me ayudan cada día de mi vida.

Tôi sẽ không thể như ngày hôm nay nếu không có sự giúp đỡ từ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và rất nhiều người lạ, họ giúp đỡ tôi trong từng ngày tôi sống.

ted2019

Necesito medicina para un amigo

Tôi cần thuốc cho 1 người bạn.

OpenSubtitles2018. v3

O regresas conmigo o te quedas aquí y mueres con tus amigos.

Hoặc anh quay về với tôi hoặc ở lại đây và chết với bạn của anh.

OpenSubtitles2018. v3

Abandona tus amigos y príncipe.

Tôi sẽ chắn cho những người .

OpenSubtitles2018. v3

Es que, no nos gustaría que nuestros amigos de la prensa supieran que estás aquí, ¿o sí?

Chúng ta không muốn mấy anh bạn bên quyền lực thứ tư biết ông đã đến đây, đúng không?

OpenSubtitles2018. v3

Resueltamente se atienen a la verdad y andan en ella, tal como el apóstol Juan y su amigo Gayo.

Giống như sứ đồ Giăng và bạn ông là Gai-út, họ kiên quyết giữ vững lẽ thật và đi trong đó.

jw2019

Sí, dicen que soy muy amigo del príncipe.

Họ nói rằng tôi rất thân cận với Thái tử .

OpenSubtitles2018. v3

Amigo, cuidado.

Anh bạn, cẩn thận chứ.

OpenSubtitles2018. v3

Pero Steve se lo dijo a sus padres, y a sus amigos, y se lo dijo a su pareja.

Nhưng Steve đã nói với ba mẹ mình, và anh ta đã nói với bạn bè mình, và anh ta đã nói với người yêu mình.

QED

No todas son dieces, amigo.

Không tới hàng chục đâu, cưng .

OpenSubtitles2018. v3

Vamos, amigo.

Nào, anh bạn.

OpenSubtitles2018. v3

¿Qué contiene la sección “Hazte amigo de Jehová”?

Có thể tìm thấy gì trong mục “Trở thành bạn Đức Giê-hô-va”?

jw2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories