altitude tiếng Anh là gì?

Related Articles

altitude tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng altitude trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ altitude tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm altitude tiếng Anh

altitude

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ altitude

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

altitude tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ altitude trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ altitude tiếng Anh nghĩa là gì.

altitude /’æltitju:d/

* danh từ

– độ cao ((thường) so với mặt biển)

– (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao

– địa vị cao

– (toán học) độ cao, đường cao

=altitude flight+ sự bay ở độ cao

=altitude gauge (measurer)+ máy đo độ cao

!to lose altitude

– (hàng không) không bay được lên cao

– hạ thấp xuống

altitude

– (Tech) độ cao, cao độ

altitude

– chiều cao, độ cao

– a. of a cone chiều cao hình nón

– a. of a triangle chiều cao của tam giác


Thuật ngữ liên quan tới altitude

Tóm lại nội dung ý nghĩa của altitude trong tiếng Anh

altitude có nghĩa là: altitude /’æltitju:d/* danh từ- độ cao ((thường) so với mặt biển)- (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao- địa vị cao- (toán học) độ cao, đường cao=altitude flight+ sự bay ở độ cao=altitude gauge (measurer)+ máy đo độ cao!to lose altitude- (hàng không) không bay được lên cao- hạ thấp xuốngaltitude- (Tech) độ cao, cao độaltitude- chiều cao, độ cao- a. of a cone chiều cao hình nón- a. of a triangle chiều cao của tam giác

Đây là cách dùng altitude tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ altitude tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

altitude /’æltitju:d/* danh từ- độ cao ((thường) so với mặt biển)- (số nhiều) nơi cao tiếng Anh là gì?

chỗ cao tiếng Anh là gì?

đỉnh cao- địa vị cao- (toán học) độ cao tiếng Anh là gì?

đường cao=altitude flight+ sự bay ở độ cao=altitude gauge (measurer)+ máy đo độ cao!to lose altitude- (hàng không) không bay được lên cao- hạ thấp xuốngaltitude- (Tech) độ cao tiếng Anh là gì?

cao độaltitude- chiều cao tiếng Anh là gì?

độ cao- a. of a cone chiều cao hình nón- a. of a triangle chiều cao của tam giác

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories