alarming tiếng Anh là gì?

Related Articles

alarming tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng alarming trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ alarming tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm alarming tiếng Anh

alarming

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ alarming

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

alarming tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ alarming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alarming tiếng Anh nghĩa là gì.

alarming /ə’lɑ:miɳ/

* tính từ

– làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợalarm /ə’lɑ:m/

* danh từ

– sự báo động, sự báo nguy

=air-raid alarm+ báo động phòng không

– còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động

=to give the alarm+ báo động

=to sound (ring) the alarm+ kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động

– đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)

– sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ

=to take the alarm+ được báo động; lo âu, sợ hãi

Thuật ngữ liên quan tới alarming

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alarming trong tiếng Anh

alarming có nghĩa là: alarming /ə’lɑ:miɳ/* tính từ- làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợalarm /ə’lɑ:m/* danh từ- sự báo động, sự báo nguy=air-raid alarm+ báo động phòng không- còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động=to give the alarm+ báo động=to sound (ring) the alarm+ kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động- đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)- sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ=to take the alarm+ được báo động; lo âu, sợ hãi

Đây là cách dùng alarming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alarming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

alarming /ə’lɑ:miɳ/* tính từ- làm lo sợ tiếng Anh là gì?

làm sợ hãi tiếng Anh là gì?

làm hốt hoảng tiếng Anh là gì?

làm hoảng sợalarm /ə’lɑ:m/* danh từ- sự báo động tiếng Anh là gì?

sự báo nguy=air-raid alarm+ báo động phòng không- còi báo động tiếng Anh là gì?

kẻng báo động tiếng Anh là gì?

trống mõ báo động tiếng Anh là gì?

chuông báo động tiếng Anh là gì?

cái còi báo động tiếng Anh là gì?

cái kẻng để báo động tiếng Anh là gì?

cái chuông để báo động=to give the alarm+ báo động=to sound (ring) the alarm+ kéo còi báo động tiếng Anh là gì?

đánh trống (mõ) báo động tiếng Anh là gì?

rung chuông báo động- đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)- sự sợ hãi tiếng Anh là gì?

sự lo sợ tiếng Anh là gì?

sự hoảng hốt tiếng Anh là gì?

sự hoảng sợ=to take the alarm+ được báo động tiếng Anh là gì?

lo âu tiếng Anh là gì?

sợ hãi

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories