Đã nghe: 72K lần
Nội dung chính
- frog ví dụ trong câu
- Bản dịch của frog
- Định nghĩa của frog
- Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
- Bản dịch của frog
trong :
- Animal
- лягушка
- Tiếng Anh
- Tiếng Ireland
frog phát âm trong Tiếng Anh [en] frɒɡ Thổ âm:
Âm giọng Mỹ Âm giọng Mỹ
- phát âm frog Phát âm của rdbedsole (Nam từ Hoa Kỳ)
11 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm frog Phát âm của clarkdavej (Nam từ Hoa Kỳ)
4 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm frog Phát âm của wordfactory (Nữ từ Hoa Kỳ)
2 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm frog Phát âm của NipponJapan (Nam từ Hoa Kỳ)
0 bầu chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
Bạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm frog trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ frog trong Tiếng Anh :
- Google+
- Email Cụm từ
frog ví dụ trong câu
The frog is bathing phát âm The frog is bathing Phát âm của rob_bednark (Nam từ Hoa Kỳ)
a frog in the puddle phát âm a frog in the puddle Phát âm của rob_bednark (Nam từ Hoa Kỳ) Bản dịch
Bản dịch của frog
Định nghĩa
Định nghĩa của frog
- any of various tailless stout-bodied amphibians with long hind limbs for leaping; semiaquatic and terrestrial species
- a person of French descent
- a decorative loop of braid or cord
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
frog phát âm trong Tiếng Ireland [ ga ]
- phát âm frog Phát âm của BridEilis (Nữ từ Ireland)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm frog Phát âm của DanielmatthewEffin (Nam từ Ireland)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
Bạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm frog trong Tiếng Ireland Chia sẻ phát âm từ frog trong Tiếng Ireland :
- Google+
- Email Bản dịch
Bản dịch của frog
frog đang chờ phát âm trong:
- Ghi âm từ frog frog [en – uk] Bạn có biết cách phát âm từ frog?
- Ghi âm từ frog frog [vo] Bạn có biết cách phát âm từ frog?
Từ ngẫu nhiên : Wikipedia, England, one, car, have