pan trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

The most common way of having fish is to have it salted, pan-fried or deep-fried, and then eaten as a simple meal with rice and vegetables.

Cách ăn phổ biến nhất đối với cá là ướp muối, chiên bằng chảo thường hoặc sâu lòng, và đơn giản là ăn với cơm và rau.

WikiMatrix

On 15 January 1928 her squadron accompanied President Calvin Coolidge to Cuba and Haiti for the Pan-American Conference.

Vào ngày 15 tháng 1 năm 1928, hải đội của nó đã tháp tùng Tổng thống Calvin Coolidge trong chuyến đi đến Cuba và Haiti nhân dịp Hội nghị Liên Mỹ.

WikiMatrix

Arab nationalism is the “sum total” of the characteristics and qualities exclusive to the Arab nation, whereas pan-Arab unity is the modern idea that stipulates that the separate Arab countries must unify to form a single state under one political system.

Chủ nghĩa dân tộc là “tổng thể” các đặc điểm và phẩm chất độc quyền cho quốc gia Ả rập, trong khi thống nhất pan-arab là ý tưởng hiện đại, quy định rằng các quốc gia Ả rập riêng biệt cần thống nhất để tạo thành một nhà nước duy nhất dưới một hệ thống chính trị.

WikiMatrix

Some highways, like the Pan-American Highway or the European routes, span multiple countries.

Một số xa lộ như Xa lộ Liên Mỹ châu hay hệ thống xa lộ châu Âu kết nối nhiều quốc gia.

WikiMatrix

In August 2012, Pan visited Guiyang in China to interact with beneficiaries of Music Radio “I Want to Go to School” charity project.

Tháng 8/2012, anh đến Quý Dương, Trung Quốc để tham gia chiến dịch từ thiện Em Muốn Đến Trường ” do Music Radio tổ chức triển khai .

WikiMatrix

Now Ted entered this realm every day by improvising in a sort of Tin Pan Alley style like this.

Mỗi ngày Ted bước vào cõi âm nhạc này bằng lối chơi ngẫu hứng phần nào theo phong cách Tin Pan Alley kiểu như thế này.

ted2019

He began cutting classes and taking the train up to Tin Pan Alley, where he tried to get some of his songs heard by local music publishers.

Ông bắt đầu bỏ lớp học và lên tàu hỏa đến Tin Pan Alley, nơi ông cố gắng để có được một số bài hát của ông được nghe bởi các nhà xuất bản âm nhạc địa phương.

WikiMatrix

It’s not just sticking the grilled cheese sandwich on the pan and forgetting it; it’s watching and flipping it at the right time.

Đó không phải là chỉ đặt bánh mì sandwich với phô mai nướng trên chảo và bỏ quên; mà là theo dõi nó và lật nó lại đúng lúc.

LDS

Pan troglodytes, the name we give him, means “cave dweller.”

Người tiền sử, cái tên mà chúng ta gọi, có nghĩa là “người ở trong hang động.”

ted2019

Once you start cutting things in half, you kind of get carried away, so you see we cut the jars in half as well as the pan.

Một khi bạn cắt đôi mọi thứ, bạn sẽ cảm thấy rất thích thú, và bạn có thể thấy chúng tôi đã cắt đôi cái lọ cũng như cái chảo.

ted2019

Manufacturers recommend that hot pots and pans never be placed directly on the surface, and that a hot pad or trivet is used under portable cooking units.

Các nhà sản xuất khuyến cáo không nên đặt nồi và chảo nóng trực tiếp lên bề mặt và miếng nóng hoặc trivet được sử dụng trong các thiết bị nấu ăn cầm tay.

WikiMatrix

What airports does Pan Am fly to?

Hãng Pan Am có chuyến bay đến những phi trường nào?

OpenSubtitles2018. v3

For example, while both have mechanically-scanning radar for target acquisition (9S15 BILL BOARD A), the battery level 9S32 GRILL PAN has an autonomous search ability and SARH delegated to illumination radar on TELARs.

Ví dụ, tuy cả hai đều có radar quét cơ khí để tìm kiếm mục tiêu (9S15 BILL BOARD A), mức độ khẩu đội 9S32 GRILL PAN có khả nặng tìm kiếm tự động và SARH được giao cho radar rọi trên TELAR.

WikiMatrix

The EAS is a pan-Asia forum held annually by the leaders of 16 countries in the East Asian region.

EAS là một forum ở Châu Á Thái Bình Dương được tổ chức triển khai hàng năm bởi những nhà chỉ huy 16 vương quốc trong khu vực Đông Á. những cuộc họp EAS được tổ chức triển khai hàng năm sau cuộc họp của những nhà chỉ huy ASEAN .

WikiMatrix

Pratt & Whitney was also working on the same principle and, by late 1966, Boeing, Pan Am and Pratt & Whitney agreed to develop a new engine, designated the JT9D to power the 747.

Pratt & Whitney cũng nghiên cứu chế tạo trên cùng nguyên lý, và cuối năm 1966, các hãng Boeing, Pan-Am và Pratt & Whitney đã đồng ý phát triển một động cơ mới trang bị cho 747, có tên gọi là JT9D.

WikiMatrix

I suppose we could dry pan for a couple days.

Tôi nghĩ chúng ta có thể đãi khô thêm vài ngày.

OpenSubtitles2018. v3

The idea of holding a Pan American Games was first raised at the 1932 Summer Olympics in Los Angeles, where Latin American representatives of the International Olympic Committee (IOC) suggested that a competition among all the countries in the Americas should be created.

Ý tưởng tổ chức một Đại hội Thể thao liên Mỹ lần đầu được đề xuất tại Thế vận hội Mùa hè 1932 tại Los Angeles, khi đó các đại biểu của Mỹ Latinh trong Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) đề nghị cần lập một đại hội tranh tài giữa toàn bộ các quốc gia châu Mỹ.

WikiMatrix

Following the relaunch, Pan Am continued to sustain heavy losses.

Trong thời gian đó, Pan Am vẫn phải tiếp tục gánh những mất mát to lớn.

WikiMatrix

You mean bed pans and stuff like that?

Anh muốn nói là đổ bô hay gì gì đó hả?

OpenSubtitles2018. v3

However, Buenos Aires hosted the first Pan American Games (1951) and was also host city to several World Championship events: the 1950 and 1990 Basketball World Championships, the 1982 and 2002 Men’s Volleyball World Championships and, most remembered, the 1978 FIFA World Cup, won by Argentina on 25 June 1978, when it defeated the Netherlands at the Estadio Monumental 3–1.

Tuy nhiên, Buenos Aires đã tổ chức Pan American Games đầu tiên (1951) và cũng là thành phố chủ nhà cho một số giải vô địch thế giới: Giải vô địch bóng rổ thế giới năm 1950 và 1990, Giải vô địch bóng chuyền thế giới năm 1982 và 2002 và đáng nhớ nhất là World Cup 1978, khi đội tuyển Argentina đánh bại Hà Lan tại Estadio Monumental 3–1 vào ngày 25 tháng 6 năm 1978.

WikiMatrix

There are several types of squat toilets, but they all consist essentially of a toilet pan or bowl at floor level.

Có 1 số ít loại phòng vệ sinh xổm, nhưng toàn bộ đều chứa một bồn vệ sinh hoặc chậu nằm ở mức sàn .

WikiMatrix

When I left, those tin pans had all but given up.

Khi ta đi, bọn đào vàng đó đã sắp bỏ cuộc rồi.

OpenSubtitles2018. v3

If I’m the one who’s supposed to figure out this thing, I need to do what Pan said.

Nếu tôi là người nên tôi cần làm theo lời Pan nói.

OpenSubtitles2018. v3

It is found in Nepal, China (Yunnan) and northern Vietnam (Fan Si Pan).

Nó được tìm thấy ở Nepal, Trung Quốc (Vân Nam) và miền bắc Việt Nam (Fan Si Pan).

WikiMatrix

Peter Pan or The Boy Who Would Not Grow Up.

Peter Pan là một cậu bé có thể bay và từ chối không chịu lớn lên.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories